1 | | 10 sự kiện của Quốc Hội VN năm 2001/ Hồng Anh . - Tr.1,4 Người đại biểu nhân dân, 2002. - 7 tháng 1, |
2 | | 100 điều nên biết về cuộc tổng tuyển cử bầu quốc hội đầu tiên trong lịch sử Việt Nam/ Hà Nguyễn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2022. - 297tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M177268, VV022392, VV87643 |
3 | | 200 câu hỏi - đáp về bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026/ Nguyễn Thị Tố Uyên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M172604, M172605, PM051423, VV020771, VV86046 |
4 | | 50 năm quốc hội . - H.: , 1999. - ...tr.; ...cm Thông tin xếp giá: M85265 |
5 | | 60 năm quốc hội Việt Nam: Tài liệu tuyên truyền hướng tới kỷ niệm 60 năm quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 63tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M108284 |
6 | | 70 năm Quốc hội Việt Nam 1946 - 2016 . - H.: Thông tấn, 2016. - 335tr.: ảnh; 25cm Thông tin xếp giá: VL52337 |
7 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
8 | | Armeys Axioms: 40 hard - earned truths from politics, faith and life/ Dick Armey . - New Jersey: John Wiley and Sons, 2003. - 258p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL16404 |
9 | | Bác Hồ với cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên/ Vũ Kỳ . - Tr.3,4 Tản Viên Sơn, 2011. - Số 8, |
10 | | Bác Hồ với đại biểu của dân/ Bút Ngũ . - Tr.5 Người đại biểu nhân dân, 2002. - Số 10, |
11 | | Bác Hồ với quốc hội Việt Nam/ Hà Minh Hồng chủ biên; biên soạn: Trần Thuận, Lưu Văn Quyết . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016. - 97tr.: ảnh; 16cm. - ( Di sản Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM26631, M156074, M156075, PM041723, VN034616, VN2720 |
12 | | Bác sĩ Nguyễn Văn Luyện và một thời/ Hồ Sĩ Tá . - Tr.14 Người Hà Nội, 2010. - Số 40+41, 1 tháng 10, |
13 | | Báo cáo chính trị của chính phủ tại kỳ họp thứ VI của quốc hội khóa III tháng 6 năm 1970/ Phạm Văn Đồng . - H.: Sự thật, 1970. - 46tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7399 |
14 | | Báo cáo của chính phủ tại khóa họp quốc hội lần thứ XI nước Việt Nam dân chủ cộng hòa: Ngày 23 tháng 12 năm 1959/ Phạm Văn Đồng . - H.: Sự thật, 1960. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24683 |
15 | | Báo cáo của chính phủ: Báo cáo đọc trước khóa họp quốc hội lần thứ 6, ngày 2-1-1957 . - H.: Sự thật, 1957. - 83tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL1581 |
16 | | Báo cáo của Hội đồng Chính phủ về nhiệm vụ kế hoạch nhà nước năm 1979/ Lê Thanh Nghị . - H.: , 1978. - 46tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL4970 |
17 | | Bế mạc kỳ họp thứ 9, Quốc hội khoá XI . - Tr.3 Nông thôn ngày nay, 2006. - 30 tháng 6, |
18 | | Bộ máy Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Trần Ngọc Đường chủ biên . - In lần thứ hai. - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 188tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004375, VN.016497 |
19 | | Bùi Bằng Đoàn qua tư liệu, báo chí tiếng Việt & tiếng Pháp/ Ngô Thế Long . - Tr.13 - 19 Xưa & Nay, 2019.- Số 511, tháng 9, |
20 | | Các luật của nước cộng hòa X.H.C.N Việt Nam : Từ năm 1992 đến năm 1999 . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 1837tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV.003907 |
21 | | Các luật tổ chức nhà nước, nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 1993. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48004, VV48005 |
22 | | Các luật và nghị quyết của Quốc hội: Thông qua tại kỳ họp thứ 9, khóa XI từ ngày 16-5 đến 29-6-2006 . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 455tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM6314, DM6315, M103397, VL28927, VL28928 |
23 | | Các luật, pháp lệnh của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội khóa XI : (Năm 2000- 2003) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 1024tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.005191 |
24 | | Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ 4 Quốc hội khóa XI . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM1562, M94478, M94479, M94480, VV66558, VV66559 |
25 | | Các Nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XI . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 173 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.002522 |
26 | | Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ 8 quốc hội khóa XI . - H.: Chính trị quốc gia, 2006. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM3243, VV68726, VV68727 |
27 | | Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ sáu quốc hội khóa XI/ Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2005. - 204tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM1687 |
28 | | Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ tám Quốc hội khóa XI . - H: Chính trị Quốc gia, 2006. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4312, HVV4313 |
29 | | Các Nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ tư Quốc hội khóa XI . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 183tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004351, TC.002222, VN.021695 |
30 | | Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ tư Quốc hội khóa XI . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3850, HVV3868 |